Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵凌

Pinyin: qīn líng

Meanings: Xâm phạm, áp bức, To invade and oppress, ①侵犯欺凌。[例]小邦结当侵凌大国。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 冫, 夌

Chinese meaning: ①侵犯欺凌。[例]小邦结当侵凌大国。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự xâm phạm quyền lợi và áp bức.

Example: 外敌侵凌我国。

Example pinyin: wài dí qīn líng wǒ guó 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bên ngoài xâm phạm và áp bức đất nước ta.

侵凌
qīn líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm, áp bức

To invade and oppress

侵犯欺凌。小邦结当侵凌大国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵凌 (qīn líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung