Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒阑人散
Pinyin: jiǔ lán rén sàn
Meanings: Rượu hết người tan, ám chỉ sự tàn cuộc vui., When the wine is finished, people disperse; signifies the end of a joyful gathering., ①旧时给服务员或临时服务者的小费。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 氵, 酉, 柬, 门, 人, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①旧时给服务员或临时服务者的小费。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng làm vị ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 夜深了,酒阑人散。
Example pinyin: yè shēn le , jiǔ lán rén sàn 。
Tiếng Việt: Đêm đã khuya, rượu hết người tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu hết người tan, ám chỉ sự tàn cuộc vui.
Nghĩa phụ
English
When the wine is finished, people disperse; signifies the end of a joyful gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时给服务员或临时服务者的小费
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế