Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酚油

Pinyin: fēn yóu

Meanings: Dầu phenol, chất lỏng hữu cơ chiết xuất từ than đá hoặc gỗ, dùng trong công nghiệp hóa chất., Phenol oil, an organic liquid extracted from coal or wood, used in the chemical industry., ①煤焦油蒸馏中获得的一个馏分,主要含有焦油酸,有时含有萘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 分, 酉, 氵, 由

Chinese meaning: ①煤焦油蒸馏中获得的一个馏分,主要含有焦油酸,有时含有萘。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hóa học hoặc công nghiệp.

Example: 这种酚油可以用来制造塑料。

Example pinyin: zhè zhǒng fēn yóu kě yǐ yòng lái zhì zào sù liào 。

Tiếng Việt: Loại dầu phenol này có thể được dùng để sản xuất nhựa.

酚油
fēn yóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu phenol, chất lỏng hữu cơ chiết xuất từ than đá hoặc gỗ, dùng trong công nghiệp hóa chất.

Phenol oil, an organic liquid extracted from coal or wood, used in the chemical industry.

煤焦油蒸馏中获得的一个馏分,主要含有焦油酸,有时含有萘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酚油 (fēn yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung