Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒食征逐
Pinyin: jiǔ shí zhēng zhú
Meanings: Cạnh tranh nhau mời rượu và đồ ăn, ám chỉ xã hội trọng tình cảm và vật chất., Competing to invite others for wine and food; reflects a society focused on relationships and materialism., 陷入终日为酒食应酬而奔忙的痛苦境地。[出处]宋·朱彧《萍洲可谈》卷三东坡倅杭,不胜杯酌……疲于应接,乃号杭倅为酒食地狱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 氵, 酉, 人, 良, 彳, 正, 豕, 辶
Chinese meaning: 陷入终日为酒食应酬而奔忙的痛苦境地。[出处]宋·朱彧《萍洲可谈》卷三东坡倅杭,不胜杯酌……疲于应接,乃号杭倅为酒食地狱。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành vi xã hội. Thường dùng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 现代社会中,酒食征逐的现象很普遍。
Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , jiǔ shí zhēng zhú de xiàn xiàng hěn pǔ biàn 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, hiện tượng cạnh tranh mời rượu rất phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh tranh nhau mời rượu và đồ ăn, ám chỉ xã hội trọng tình cảm và vật chất.
Nghĩa phụ
English
Competing to invite others for wine and food; reflects a society focused on relationships and materialism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陷入终日为酒食应酬而奔忙的痛苦境地。[出处]宋·朱彧《萍洲可谈》卷三东坡倅杭,不胜杯酌……疲于应接,乃号杭倅为酒食地狱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế