Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒食地狱

Pinyin: jiǔ shí dì yù

Meanings: Nơi chứa đầy rượu và thức ăn nhưng lại trở thành địa ngục, ám chỉ cuộc sống xa hoa dẫn đến họa hại., A place filled with wine and food but has become hell; implies that a luxurious lifestyle leads to harm., 阑尽。酒席完毕,客人归去。[出处]唐·蒋防《霍小玉传》“时春物尚余,夏景初丽,酒阑宾散,离思萦怀。”[例]~仲仲,闲阶独倚梧桐。——宋·晏殊《清平乐》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 氵, 酉, 人, 良, 也, 土, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: 阑尽。酒席完毕,客人归去。[出处]唐·蒋防《霍小玉传》“时春物尚余,夏景初丽,酒阑宾散,离思萦怀。”[例]~仲仲,闲阶独倚梧桐。——宋·晏殊《清平乐》词。

Grammar: Thành ngữ phê phán lối sống xa hoa. Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他沉迷于酒食地狱的生活。

Example pinyin: tā chén mí yú jiǔ shí dì yù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sa đà vào cuộc sống như địa ngục đầy rượu và thức ăn.

酒食地狱
jiǔ shí dì yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi chứa đầy rượu và thức ăn nhưng lại trở thành địa ngục, ám chỉ cuộc sống xa hoa dẫn đến họa hại.

A place filled with wine and food but has become hell; implies that a luxurious lifestyle leads to harm.

阑尽。酒席完毕,客人归去。[出处]唐·蒋防《霍小玉传》“时春物尚余,夏景初丽,酒阑宾散,离思萦怀。”[例]~仲仲,闲阶独倚梧桐。——宋·晏殊《清平乐》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒食地狱 (jiǔ shí dì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung