Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酕醄

Pinyin: máo táo

Meanings: Say khướt, say rất nặng., Dead drunk; extremely intoxicated., ①大醉的样子。[例]有时醉酕醄,大笑翻盏斝。——晁补之《即事》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 毛, 酉, 匋

Chinese meaning: ①大醉的样子。[例]有时醉酕醄,大笑翻盏斝。——晁补之《即事》。

Grammar: Đây là một từ ghép, chỉ trạng thái say rượu nặng, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 那天晚上他喝得酕醄大醉。

Example pinyin: nà tiān wǎn shàng tā hē dé máo táo dà zuì 。

Tiếng Việt: Tối hôm đó anh ấy đã uống say khướt.

酕醄
máo táo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say khướt, say rất nặng.

Dead drunk; extremely intoxicated.

大醉的样子。有时醉酕醄,大笑翻盏斝。——晁补之《即事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酕醄 (máo táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung