Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒酣耳热
Pinyin: jiǔ hān ěr rè
Meanings: Uống rượu say sưa đến mức tai đỏ bừng, cảm thấy phấn chấn., Drinking so much that one's ears turn red and they feel exhilarated., 酒酣酒喝得很痛快。形容喝酒喝得正高兴的时候。[出处]汉·杨恽《报孙会宗书》“酒后耳热,仰天拊缶,而呼乌乌。”三国·魏·曹丕《与吴质书》每至觞酌流行,丝竹并奏,酒酣耳热,仰而赋诗,当此之时,忽然不自知乐也。”[例]~,攘袂持杯。——清·张潮《虞初新志·王翠翘传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 氵, 酉, 甘, 耳, 执, 灬
Chinese meaning: 酒酣酒喝得很痛快。形容喝酒喝得正高兴的时候。[出处]汉·杨恽《报孙会宗书》“酒后耳热,仰天拊缶,而呼乌乌。”三国·魏·曹丕《与吴质书》每至觞酌流行,丝竹并奏,酒酣耳热,仰而赋诗,当此之时,忽然不自知乐也。”[例]~,攘袂持杯。——清·张潮《虞初新志·王翠翘传》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái phấn khích do uống rượu. Thường dùng như bổ ngữ.
Example: 他们谈笑风生,酒酣耳热。
Example pinyin: tā men tán xiào fēng shēng , jiǔ hān ěr rè 。
Tiếng Việt: Họ trò chuyện vui vẻ, uống rượu đến mức tai đỏ bừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu say sưa đến mức tai đỏ bừng, cảm thấy phấn chấn.
Nghĩa phụ
English
Drinking so much that one's ears turn red and they feel exhilarated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒酣酒喝得很痛快。形容喝酒喝得正高兴的时候。[出处]汉·杨恽《报孙会宗书》“酒后耳热,仰天拊缶,而呼乌乌。”三国·魏·曹丕《与吴质书》每至觞酌流行,丝竹并奏,酒酣耳热,仰而赋诗,当此之时,忽然不自知乐也。”[例]~,攘袂持杯。——清·张潮《虞初新志·王翠翘传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế