Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酱缸
Pinyin: jiàng gāng
Meanings: Chum, vại chứa nước tương, Jar for storing soy sauce, ①用金钱礼物、酒席等表示谢意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丬, 夕, 酉, 工, 缶
Chinese meaning: ①用金钱礼物、酒席等表示谢意。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan tới thủ công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm.
Example: 传统工艺用酱缸发酵。
Example pinyin: chuán tǒng gōng yì yòng jiàng gāng fā jiào 。
Tiếng Việt: Công nghệ truyền thống sử dụng chum để lên men.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chum, vại chứa nước tương
Nghĩa phụ
English
Jar for storing soy sauce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用金钱礼物、酒席等表示谢意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!