Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酬唱
Pinyin: chóu chàng
Meanings: Trao đổi thơ ca, sáng tác thơ đối đáp, Exchanging poems or composing responsive verses., ①用诗词互相赠答唱和。[例]积雪巷深酬唱夜,落花墙隔笑言时。——郑谷《酬右肖补阙张茂枢》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 州, 酉, 口, 昌
Chinese meaning: ①用诗词互相赠答唱和。[例]积雪巷深酬唱夜,落花墙隔笑言时。——郑谷《酬右肖补阙张茂枢》。
Grammar: Động từ trang trọng, thường sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là về thơ ca.
Example: 文人间常常互相酬唱。
Example pinyin: wén rén jiān cháng cháng hù xiāng chóu chàng 。
Tiếng Việt: Giữa các nhà văn thường xuyên có sự trao đổi thơ ca.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi thơ ca, sáng tác thơ đối đáp
Nghĩa phụ
English
Exchanging poems or composing responsive verses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用诗词互相赠答唱和。积雪巷深酬唱夜,落花墙隔笑言时。——郑谷《酬右肖补阙张茂枢》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!