Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酷
Pinyin: kù
Meanings: Tuyệt vời, ngầu, đẹp trai hoặc lạnh lùng, Cool, awesome, handsome or cold, ①用本义。酒味浓;香气浓。[例](酒)酷烈馨香。——曹植《七启》。[例]芬芳沤郁,酷烈淑郁。——司马相如《上林赋》。*②残暴;苛刻。[例]课额日以增,官吏日以酷。——王冕《伤亭户》。[例]刑罚暴酷,轻绝人命。——晁错《举贤良对策》。[例]妃性酷虐,常手镣数人。——《晋书·贾皇后传》。[合]酷滥(滥用残酷的刑罚);酷评(苛刻的评论);酷惨(残暴,惨酷);酷偿(残酷报复);酷能(以严刑酷法为能);酷吏(滥用刑法残害人民的官吏)。*③悲惨;痛苦。[例]吴人仿子胥之冤酷,皆为立祠。——《三国志》。[合]酷杀(惨死);酷裂(因痛苦而肠断);酷楚(痛楚)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 告, 酉
Chinese meaning: ①用本义。酒味浓;香气浓。[例](酒)酷烈馨香。——曹植《七启》。[例]芬芳沤郁,酷烈淑郁。——司马相如《上林赋》。*②残暴;苛刻。[例]课额日以增,官吏日以酷。——王冕《伤亭户》。[例]刑罚暴酷,轻绝人命。——晁错《举贤良对策》。[例]妃性酷虐,常手镣数人。——《晋书·贾皇后传》。[合]酷滥(滥用残酷的刑罚);酷评(苛刻的评论);酷惨(残暴,惨酷);酷偿(残酷报复);酷能(以严刑酷法为能);酷吏(滥用刑法残害人民的官吏)。*③悲惨;痛苦。[例]吴人仿子胥之冤酷,皆为立祠。——《三国志》。[合]酷杀(惨死);酷裂(因痛苦而肠断);酷楚(痛楚)。
Hán Việt reading: khốc
Grammar: Được dùng làm tính từ để miêu tả phong cách hoặc thái độ của một người.
Example: 他穿得很酷。
Example pinyin: tā chuān dé hěn kù 。
Tiếng Việt: Anh ấy ăn mặc rất ngầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyệt vời, ngầu, đẹp trai hoặc lạnh lùng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khốc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cool, awesome, handsome or cold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。酒味浓;香气浓。(酒)酷烈馨香。——曹植《七启》。芬芳沤郁,酷烈淑郁。——司马相如《上林赋》
残暴;苛刻。课额日以增,官吏日以酷。——王冕《伤亭户》。刑罚暴酷,轻绝人命。——晁错《举贤良对策》。妃性酷虐,常手镣数人。——《晋书·贾皇后传》。酷滥(滥用残酷的刑罚);酷评(苛刻的评论);酷惨(残暴,惨酷);酷偿(残酷报复);酷能(以严刑酷法为能);酷吏(滥用刑法残害人民的官吏)
悲惨;痛苦。吴人仿子胥之冤酷,皆为立祠。——《三国志》。酷杀(惨死);酷裂(因痛苦而肠断);酷楚(痛楚)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!