Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒酣耳熟

Pinyin: jiǔ hān ěr shú

Meanings: Rượu say và tai quen (mô tả cảnh đang vui vẻ uống rượu với bạn bè)., Drunk with wine and familiar sounds (describes a scene of happily drinking with friends)., 酒酣饮酒尽兴而痛快。耳热指面红过耳,非常兴奋。形容酒兴很浓,喝得痛快。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 氵, 酉, 甘, 耳, 孰, 灬

Chinese meaning: 酒酣饮酒尽兴而痛快。耳热指面红过耳,非常兴奋。形容酒兴很浓,喝得痛快。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái khi mọi người vui vẻ uống rượu và cảm thấy thoải mái.

Example: 朋友聚会时,大家酒酣耳熟,谈笑风生。

Example pinyin: péng yǒu jù huì shí , dà jiā jiǔ hān ěr shú , tán xiào fēng shēng 。

Tiếng Việt: Khi tụ họp bạn bè, mọi người say sưa và trò chuyện vui vẻ.

酒酣耳熟
jiǔ hān ěr shú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu say và tai quen (mô tả cảnh đang vui vẻ uống rượu với bạn bè).

Drunk with wine and familiar sounds (describes a scene of happily drinking with friends).

酒酣饮酒尽兴而痛快。耳热指面红过耳,非常兴奋。形容酒兴很浓,喝得痛快。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒酣耳熟 (jiǔ hān ěr shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung