Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔞
Pinyin: lóu
Meanings: Tên gọi một loại cây leo, Name of a type of climbing plant, ①见“蒌”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“蒌”。
Example: 院子里种了一棵蔞。
Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le yì kē lóu 。
Tiếng Việt: Trong sân trồng một cây 'lóu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại cây leo
Nghĩa phụ
English
Name of a type of climbing plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蒌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!