Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔓草

Pinyin: màn cǎo

Meanings: Cỏ dại leo, cỏ mọc lan, Weeds that spread and climb, ①爬蔓的草。[例]荒烟蔓草间。——孙文《黄花冈七十二烈士事略》序。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 曼, 艹, 早

Chinese meaning: ①爬蔓的草。[例]荒烟蔓草间。——孙文《黄花冈七十二烈士事略》序。

Example: 田地里的蔓草很难清除。

Example pinyin: tián dì lǐ de màn cǎo hěn nán qīng chú 。

Tiếng Việt: Cỏ dại trong ruộng rất khó dọn sạch.

蔓草
màn cǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ dại leo, cỏ mọc lan

Weeds that spread and climb

爬蔓的草。荒烟蔓草间。——孙文《黄花冈七十二烈士事略》序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...