Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蔝
Pinyin: lù
Meanings: Tên gọi một loại cây thân thảo, Name of a type of herbaceous plant, ①(蔝子)古书上说的一种菜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(蔝子)古书上说的一种菜。
Example: 这种蔝可以用来做药。
Example pinyin: zhè zhǒng mǐ kě yǐ yòng lái zuò yào 。
Tiếng Việt: Loại cây 'lù' này có thể dùng làm thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi một loại cây thân thảo
Nghĩa phụ
English
Name of a type of herbaceous plant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蔝子)古书上说的一种菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!