Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬赖麻直

Pinyin: péng lài má zhí

Meanings: Cỏ dại dựa vào cây gai mà thẳng, ám chỉ người bị ảnh hưởng tích cực bởi môi trường xung quanh., Weeds grow straight relying on hemp; implies people positively influenced by their surroundings., ①指草木、须发参差不齐或杂乱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 艹, 逢, 束, 负, 广, 林, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①指草木、须发参差不齐或杂乱。

Grammar: Thành ngữ triết lý, thường xuất hiện trong văn viết hoặc nghị luận xã hội.

Example: 蓬赖麻直,说明环境对人的成长很重要。

Example pinyin: péng lài má zhí , shuō míng huán jìng duì rén de chéng zhǎng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Cỏ dại nhờ gai mà thẳng, chứng tỏ môi trường rất quan trọng đối với sự trưởng thành của con người.

蓬赖麻直
péng lài má zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ dại dựa vào cây gai mà thẳng, ám chỉ người bị ảnh hưởng tích cực bởi môi trường xung quanh.

Weeds grow straight relying on hemp; implies people positively influenced by their surroundings.

指草木、须发参差不齐或杂乱

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬赖麻直 (péng lài má zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung