Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔚起

Pinyin: wèi qǐ

Meanings: Hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ, Prosperous, developing strongly, ①蓬勃兴起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 尉, 艹, 巳, 走

Chinese meaning: ①蓬勃兴起。

Example: 这个地区经济开始蔚起。

Example pinyin: zhè ge dì qū jīng jì kāi shǐ wèi qǐ 。

Tiếng Việt: Kinh tế khu vực này bắt đầu hưng thịnh.

蔚起
wèi qǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ

Prosperous, developing strongly

蓬勃兴起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔚起 (wèi qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung