Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬茸

Pinyin: péng róng

Meanings: Rậm rạp, mọc dày đặc (thường chỉ thực vật)., Overgrown and thick (usually refers to plants)., ①草木茂盛的样子。[例]蓬茸的绿草。*②形容毛发蓬松柔软。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 艹, 逢, 耳

Chinese meaning: ①草木茂盛的样子。[例]蓬茸的绿草。*②形容毛发蓬松柔软。

Grammar: Được dùng để bổ sung thông tin về độ dày đặc hoặc rậm rạp của thực vật hoặc tóc.

Example: 这片草地长满了蓬茸的小草。

Example pinyin: zhè piàn cǎo dì cháng mǎn le péng róng de xiǎo cǎo 。

Tiếng Việt: Bãi cỏ này mọc đầy những bụi cỏ rậm rạp.

蓬茸
péng róng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rậm rạp, mọc dày đặc (thường chỉ thực vật).

Overgrown and thick (usually refers to plants).

草木茂盛的样子。蓬茸的绿草

形容毛发蓬松柔软

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...