Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔚然

Pinyin: wèi rán

Meanings: Phát triển mạnh mẽ; nổi bật rõ ràng, Flourishing strongly; clearly prominent, ①形容繁荣或盛行。[例]该地青年习武已蔚然成风。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 尉, 艹, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容繁荣或盛行。[例]该地青年习武已蔚然成风。

Grammar: Từ ghép mang sắc thái tích cực, thường dùng để mô tả sự phát triển tốt đẹp.

Example: 他的事业正在蔚然发展。

Example pinyin: tā de shì yè zhèng zài wèi rán fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đang phát triển mạnh mẽ.

蔚然
wèi rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển mạnh mẽ; nổi bật rõ ràng

Flourishing strongly; clearly prominent

形容繁荣或盛行。该地青年习武已蔚然成风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔚然 (wèi rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung