Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨礲浸灌
Pinyin: mó lóng jìn guàn
Meanings: Mài giũa và tưới nhuần, ám chỉ quá trình rèn luyện và học tập lâu dài., To grind and irrigate, referring to a long-term process of training and learning., 切磋浸染。形容勤学苦练,始终不懈。同磨砻浸灌”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 石, 麻, 氵, 雚
Chinese meaning: 切磋浸染。形容勤学苦练,始终不懈。同磨砻浸灌”。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính hình tượng để miêu tả quá trình rèn luyện bản thân qua thời gian.
Example: 学习就像磨礲浸灌,需要时间和耐心。
Example pinyin: xué xí jiù xiàng mó lóng jìn guàn , xū yào shí jiān hé nài xīn 。
Tiếng Việt: Học tập giống như quá trình mài giũa và tưới nhuần, cần có thời gian và sự kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài giũa và tưới nhuần, ám chỉ quá trình rèn luyện và học tập lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To grind and irrigate, referring to a long-term process of training and learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切磋浸染。形容勤学苦练,始终不懈。同磨砻浸灌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế