Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碾场

Pinyin: niǎn chǎng

Meanings: Sân phơi dùng để xay hoặc nghiền ngũ cốc., A threshing floor used for grinding or crushing grains., ①[方言]在场上轧谷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 展, 石, 土

Chinese meaning: ①[方言]在场上轧谷。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa động từ '碾' (nghiền) và danh từ '场' (sân).

Example: 农民在碾场上工作。

Example pinyin: nóng mín zài niǎn chǎng shàng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Nông dân đang làm việc trên sân phơi.

碾场
niǎn chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân phơi dùng để xay hoặc nghiền ngũ cốc.

A threshing floor used for grinding or crushing grains.

[方言]在场上轧谷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碾场 (niǎn chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung