Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨砻砥砺

Pinyin: mó lóng dǐ lì

Meanings: Rèn giũa, tu dưỡng bản thân một cách tỉ mỉ và nghiêm khắc., Sharpening and cultivating oneself meticulously and rigorously., ①四种质地和颜色不同的磨石。*②磨砺锻炼。亦作磨砻底厉”。亦作磨礲砥砺”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 石, 麻, 龙, 氐, 厉

Chinese meaning: ①四种质地和颜色不同的磨石。*②磨砺锻炼。亦作磨砻底厉”。亦作磨礲砥砺”。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn viết khuyến khích sự phát triển cá nhân.

Example: 要想成功,必须经过磨砻砥砺的过程。

Example pinyin: yào xiǎng chéng gōng , bì xū jīng guò mó lóng dǐ lì de guò chéng 。

Tiếng Việt: Muốn thành công, phải trải qua quá trình rèn giũa nghiêm khắc.

磨砻砥砺
mó lóng dǐ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn giũa, tu dưỡng bản thân một cách tỉ mỉ và nghiêm khắc.

Sharpening and cultivating oneself meticulously and rigorously.

四种质地和颜色不同的磨石

磨砺锻炼。亦作磨砻底厉”。亦作磨礲砥砺”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨砻砥砺 (mó lóng dǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung