Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨破口舌
Pinyin: mó pò kǒu shé
Meanings: Nói nhiều đến mức mệt mỏi, thậm chí tổn hại sức khỏe vì cố gắng thuyết phục ai đó., Talking so much that one becomes exhausted or even harms their health trying to persuade someone., ①比喻说了很多的话。[例]任他们磨破口舌,苏冠兰只是一个不答应。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 石, 麻, 皮, 口, 千
Chinese meaning: ①比喻说了很多的话。[例]任他们磨破口舌,苏冠兰只是一个不答应。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mô tả tình huống giao tiếp.
Example: 为了说服他,我几乎磨破了口舌。
Example pinyin: wèi le shuō fú tā , wǒ jī hū mó pò le kǒu shé 。
Tiếng Việt: Để thuyết phục anh ta, tôi gần như đã nói đến mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều đến mức mệt mỏi, thậm chí tổn hại sức khỏe vì cố gắng thuyết phục ai đó.
Nghĩa phụ
English
Talking so much that one becomes exhausted or even harms their health trying to persuade someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说了很多的话。任他们磨破口舌,苏冠兰只是一个不答应
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế