Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碾砣
Pinyin: niǎn tuó
Meanings: Con lăn hoặc bánh lăn dùng trong quá trình nghiền., A roller or wheel used in the grinding process., ①在碾盘上滚压谷物的圆柱形石头。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 展, 石, 它
Chinese meaning: ①在碾盘上滚压谷物的圆柱形石头。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả bộ phận hoạt động của máy nghiền.
Example: 碾砣正在转动。
Example pinyin: niǎn tuó zhèng zài zhuàn dòng 。
Tiếng Việt: Con lăn đang quay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con lăn hoặc bánh lăn dùng trong quá trình nghiền.
Nghĩa phụ
English
A roller or wheel used in the grinding process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在碾盘上滚压谷物的圆柱形石头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!