Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: Từ cổ mô tả vẻ đẹp long lanh, sáng bóng., An ancient term describing radiant and sparkling beauty., ①通“廉”。廉洁。[例]仁道有四,磏为下。——《韩诗外传·卷一》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①通“廉”。廉洁。[例]仁道有四,磏为下。——《韩诗外传·卷一》。

Hán Việt reading: liêm

Grammar: Hiếm khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 珠玉晶磏。

Example pinyin: zhū yù jīng lián 。

Tiếng Việt: Ngọc trai và ngọc sáng bóng.

lián
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cổ mô tả vẻ đẹp long lanh, sáng bóng.

liêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient term describing radiant and sparkling beauty.

通“廉”。廉洁。仁道有四,磏为下。——《韩诗外传·卷一》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...