Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨礲淬励

Pinyin: mó lóng cuì lì

Meanings: Rèn luyện và mài giũa để tiến bộ, thường dùng để nói về việc tu dưỡng đạo đức, trí tuệ., To hone and refine oneself for improvement, often used for cultivating moral character and wisdom., 切磋琢磨,反复研讨。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 石, 麻, 卒, 氵, 力, 厉

Chinese meaning: 切磋琢磨,反复研讨。

Grammar: Được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khích lệ hoặc tự cải thiện bản thân.

Example: 他通过不断磨礲淬励,终于成为了一名优秀的人才。

Example pinyin: tā tōng guò bú duàn mó lóng cuì lì , zhōng yú chéng wéi le yì míng yōu xiù de rén cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thông qua việc không ngừng rèn luyện đã trở thành một người tài năng xuất sắc.

磨礲淬励
mó lóng cuì lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện và mài giũa để tiến bộ, thường dùng để nói về việc tu dưỡng đạo đức, trí tuệ.

To hone and refine oneself for improvement, often used for cultivating moral character and wisdom.

切磋琢磨,反复研讨。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨礲淬励 (mó lóng cuì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung