Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双声

Pinyin: shuāng shēng

Meanings: Từ đồng âm kép (trong văn học cổ điển), Double homophones (in classical literature), ①声母相同的两个字或几个字叫双声,例如“公共”(gōnggòng)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 士

Chinese meaning: ①声母相同的两个字或几个字叫双声,例如“公共”(gōnggòng)。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học cổ điển.

Example: 这首诗里有很多双声。

Example pinyin: zhè shǒu shī lǐ yǒu hěn duō shuāng shēng 。

Tiếng Việt: Trong bài thơ này có nhiều từ đồng âm kép.

双声
shuāng shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ đồng âm kép (trong văn học cổ điển)

Double homophones (in classical literature)

声母相同的两个字或几个字叫双声,例如“公共”(gōnggòng)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双声 (shuāng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung