Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双重人格

Pinyin: shuāng chóng rén gé

Meanings: Nhân cách kép, chỉ trạng thái tâm lý khi một người có hai nhân cách khác nhau., Split personality, referring to a psychological state where a person exhibits two distinct personalities., ①指一个人同时具有的两种对立的身分或品质(含贬义)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 又, 重, 人, 各, 木

Chinese meaning: ①指一个人同时具有的两种对立的身分或品质(含贬义)。

Grammar: Danh từ chuyên ngành tâm lý học.

Example: 他的行为显示出双重人格的特征。

Example pinyin: tā de xíng wéi xiǎn shì chū shuāng chóng rén gé de tè zhēng 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta cho thấy đặc điểm của nhân cách kép.

双重人格
shuāng chóng rén gé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân cách kép, chỉ trạng thái tâm lý khi một người có hai nhân cách khác nhau.

Split personality, referring to a psychological state where a person exhibits two distinct personalities.

指一个人同时具有的两种对立的身分或品质(含贬义)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双重人格 (shuāng chóng rén gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung