Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双料
Pinyin: shuāng liào
Meanings: Kép, đôi (nhấn mạnh gấp đôi chất lượng hoặc số lượng), Double, dual (emphasizing double quality or quantity), ①双倍的物质材料或两种物质材料,多用于比喻。[例]双料特务。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 斗, 米
Chinese meaning: ①双倍的物质材料或两种物质材料,多用于比喻。[例]双料特务。
Grammar: Tính từ, thường dùng để nhấn mạnh.
Example: 他是双料冠军。
Example pinyin: tā shì shuāng liào guàn jūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhà vô địch kép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kép, đôi (nhấn mạnh gấp đôi chất lượng hoặc số lượng)
Nghĩa phụ
English
Double, dual (emphasizing double quality or quantity)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双倍的物质材料或两种物质材料,多用于比喻。双料特务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!