Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双桂联芳
Pinyin: shuāng guì lián fāng
Meanings: Hai người tài giỏi hoặc xuất sắc cùng đạt thành công lớn., Two talented individuals achieving great success together., 比喻兄弟二人俱获功名。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 又, 圭, 木, 关, 耳, 方, 艹
Chinese meaning: 比喻兄弟二人俱获功名。
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh khen ngợi sự thành công của hai người.
Example: 兄弟二人双桂联芳,名扬四海。
Example pinyin: xiōng dì èr rén shuāng guì lián fāng , míng yáng sì hǎi 。
Tiếng Việt: Hai anh em cùng đạt thành công lớn, nổi tiếng khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai người tài giỏi hoặc xuất sắc cùng đạt thành công lớn.
Nghĩa phụ
English
Two talented individuals achieving great success together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻兄弟二人俱获功名。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế