Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反响
Pinyin: fǎn xiǎng
Meanings: Tiếng vang, phản ứng, sự hưởng ứng, Response, reaction, resonance, ①回声;反应。[例]包括来自年长誉高的诗人们著作中的强烈反响。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 口, 向
Chinese meaning: ①回声;反应。[例]包括来自年长誉高的诗人们著作中的强烈反响。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về tác động xã hội hoặc dư luận.
Example: 这部电影引起了很大的反响。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yǐn qǐ le hěn dà de fǎn xiǎng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã tạo ra tiếng vang lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng vang, phản ứng, sự hưởng ứng
Nghĩa phụ
English
Response, reaction, resonance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回声;反应。包括来自年长誉高的诗人们著作中的强烈反响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!