Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶徒

Pinyin: è tú

Meanings: Kẻ xấu, kẻ ác, Evil person, villain, ①非善良之辈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亚, 心, 彳, 走

Chinese meaning: ①非善良之辈。

Example: 这些恶徒最终被绳之以法。

Example pinyin: zhè xiē è tú zuì zhōng bèi shéng zhī yǐ fǎ 。

Tiếng Việt: Những kẻ xấu này cuối cùng đã bị pháp luật trừng trị.

恶徒
è tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xấu, kẻ ác

Evil person, villain

非善良之辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶徒 (è tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung