Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 息息相通

Pinyin: xī xī xiāng tōng

Meanings: Liên thông, tương thông sát sao (thường chỉ mối quan hệ tư tưởng hoặc tình cảm)., Deeply interconnected (often referring to intellectual or emotional connections)., 呼吸也相互关联。形容彼此的关系非常密切。[例]水是生命的源泉,水与生命的起源息息相通。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 心, 自, 木, 目, 甬, 辶

Chinese meaning: 呼吸也相互关联。形容彼此的关系非常密切。[例]水是生命的源泉,水与生命的起源息息相通。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả mối quan hệ gần gũi trong cảm xúc hoặc tư tưởng, chẳng hạn như tình bạn hoặc tình yêu.

Example: 他们两人的心灵息息相通。

Example pinyin: tā men liǎng rén de xīn líng xī xī xiāng tōng 。

Tiếng Việt: Tâm hồn của hai người họ tương thông sâu sắc.

息息相通
xī xī xiāng tōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên thông, tương thông sát sao (thường chỉ mối quan hệ tư tưởng hoặc tình cảm).

Deeply interconnected (often referring to intellectual or emotional connections).

呼吸也相互关联。形容彼此的关系非常密切。[例]水是生命的源泉,水与生命的起源息息相通。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...