Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶恶实实

Pinyin: è è shí shí

Meanings: Cực kỳ xấu xa, Extremely wicked, ①[方言]狠巴巴的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亚, 心, 头, 宀

Chinese meaning: ①[方言]狠巴巴的样子。

Example: 这个人心肠恶恶实实。

Example pinyin: zhè ge rén xīn cháng è è shí shí 。

Tiếng Việt: Người này tâm địa cực kỳ xấu xa.

恶恶实实
è è shí shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực kỳ xấu xa

Extremely wicked

[方言]狠巴巴的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶恶实实 (è è shí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung