Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息肩
Pinyin: xī jiān
Meanings: Đỡ gánh nặng, nghỉ ngơi sau khi hết việc, To relieve one's burden, rest after work, ①让肩头得到休息。比喻卸除责任或免除劳役。[例]子驷请息肩于晋。——《左传·襄公二年》。[例]四海之内,始得息肩。——《南史·循吏传序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 自, 户, 月
Chinese meaning: ①让肩头得到休息。比喻卸除责任或免除劳役。[例]子驷请息肩于晋。——《左传·襄公二年》。[例]四海之内,始得息肩。——《南史·循吏传序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính biểu tượng về sự nghỉ ngơi sau công việc.
Example: 经过一天的努力,终于可以息肩了。
Example pinyin: jīng guò yì tiān de nǔ lì , zhōng yú kě yǐ xī jiān le 。
Tiếng Việt: Sau một ngày nỗ lực, cuối cùng có thể nghỉ ngơi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỡ gánh nặng, nghỉ ngơi sau khi hết việc
Nghĩa phụ
English
To relieve one's burden, rest after work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让肩头得到休息。比喻卸除责任或免除劳役。子驷请息肩于晋。——《左传·襄公二年》。四海之内,始得息肩。——《南史·循吏传序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!