Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息率
Pinyin: xī lǜ
Meanings: Tỷ lệ lợi nhuận (trong đầu tư tài chính)., Rate of return (in financial investment)., ①定息的利率。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 自, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①定息的利率。
Grammar: Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, để chỉ mức độ sinh lời của một khoản đầu tư.
Example: 这个投资项目的息率很高。
Example pinyin: zhè ge tóu zī xiàng mù dì xī lǜ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ lợi nhuận của dự án đầu tư này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ lợi nhuận (trong đầu tư tài chính).
Nghĩa phụ
English
Rate of return (in financial investment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
定息的利率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!