Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息心
Pinyin: xī xīn
Meanings: Bình tâm lại, thôi không lo nghĩ nhiều., Calm one's mind, stop worrying too much., ①[方言]心情放松。[例]听说未出人命,大家都息心了。*②除掉杂念,专心致志。[例]息心读书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 自
Chinese meaning: ①[方言]心情放松。[例]听说未出人命,大家都息心了。*②除掉杂念,专心致志。[例]息心读书。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc mô tả trạng thái tâm lý.
Example: 经过一番思考,他终于息心了。
Example pinyin: jīng guò yì fān sī kǎo , tā zhōng yú xī xīn le 。
Tiếng Việt: Sau một hồi suy nghĩ, anh ấy cuối cùng cũng bình tâm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tâm lại, thôi không lo nghĩ nhiều.
Nghĩa phụ
English
Calm one's mind, stop worrying too much.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]心情放松。听说未出人命,大家都息心了
除掉杂念,专心致志。息心读书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!