Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恰到好处

Pinyin: qià dào hǎo chù

Meanings: Vừa đúng lúc, vừa đủ mức cần thiết, Just right, perfectly appropriate, 指说话做事恰好到了最合适的地步。[出处]朱自清《经典常谈·春秋三传第六》“只是平心静气的说,紧要关头却不放松一步;真所谓恰到好处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 合, 忄, 刂, 至, 女, 子, 卜, 夂

Chinese meaning: 指说话做事恰好到了最合适的地步。[出处]朱自清《经典常谈·春秋三传第六》“只是平心静气的说,紧要关头却不放松一步;真所谓恰到好处。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh độ chính xác hoặc phù hợp.

Example: 这道菜的味道做得恰到好处。

Example pinyin: zhè dào cài de wèi dào zuò dé qià dào hǎo chù 。

Tiếng Việt: Món ăn này được nấu vừa đúng vị.

恰到好处
qià dào hǎo chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa đúng lúc, vừa đủ mức cần thiết

Just right, perfectly appropriate

指说话做事恰好到了最合适的地步。[出处]朱自清《经典常谈·春秋三传第六》“只是平心静气的说,紧要关头却不放松一步;真所谓恰到好处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...