Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恳请
Pinyin: kěn qǐng
Meanings: Thành khẩn yêu cầu, To earnestly request, ①真诚地邀请或请求。[例]恳请协助。[例]恳请光临。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 艮, 讠, 青
Chinese meaning: ①真诚地邀请或请求。[例]恳请协助。[例]恳请光临。
Grammar: Động từ ghép, mang tính trang trọng và lịch sự.
Example: 我恳请您能再给一次机会。
Example pinyin: wǒ kěn qǐng nín néng zài gěi yí cì jī huì 。
Tiếng Việt: Tôi thành khẩn mong ngài cho thêm một cơ hội nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành khẩn yêu cầu
Nghĩa phụ
English
To earnestly request
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真诚地邀请或请求。恳请协助。恳请光临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!