Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息票
Pinyin: xī piào
Meanings: Phiếu lãi (trong trái phiếu), Coupon (interest payment in bonds), ①凭以领取利息的票据;附印在债券上按期剪下。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 自, 示, 覀
Chinese meaning: ①凭以领取利息的票据;附印在债券上按期剪下。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong lĩnh vực tài chính.
Example: 这张债券的息票率是5%。
Example pinyin: zhè zhāng zhài quàn de xī piào lǜ shì 5 % 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ phiếu lãi của trái phiếu này là 5%.

📷 Hộp ranh giới phiếu giảm giá với một đường cắt chấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu lãi (trong trái phiếu)
Nghĩa phụ
English
Coupon (interest payment in bonds)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭以领取利息的票据;附印在债券上按期剪下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
