Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶德

Pinyin: è dé

Meanings: Đạo đức xấu, thói hư tật xấu, Vice, bad moral quality, ①恶劣的品德。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亚, 心, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①恶劣的品德。

Example: 社会应该谴责这种恶德。

Example pinyin: shè huì yīng gāi qiǎn zé zhè zhǒng è dé 。

Tiếng Việt: Xã hội nên lên án những thói hư tật xấu này.

恶德
è dé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo đức xấu, thói hư tật xấu

Vice, bad moral quality

恶劣的品德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶德 (è dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung