Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 息影
Pinyin: xī yǐng
Meanings: Nghỉ hưu, lui về ở ẩn (thường dùng cho nghệ sĩ)., Retire and live in seclusion (often used for artists)., ①停止活动,也指退隐闲居。也作“息景”(“景”与“影”同)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 自, 彡, 景
Chinese meaning: ①停止活动,也指退隐闲居。也作“息景”(“景”与“影”同)。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc giải trí, ám chỉ việc ngừng hoạt động công khai.
Example: 这位演员在事业巅峰时期选择息影。
Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán zài shì yè diān fēng shí qī xuǎn zé xī yǐng 。
Tiếng Việt: Diễn viên này chọn nghỉ hưu khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ hưu, lui về ở ẩn (thường dùng cho nghệ sĩ).
Nghĩa phụ
English
Retire and live in seclusion (often used for artists).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止活动,也指退隐闲居。也作“息景”(“景”与“影”同)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!