Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进种善群

Pinyin: jìn zhǒng shàn qún

Meanings: Tuyển chọn giống tốt để cải thiện cộng đồng (người hoặc động vật)., Selecting good seeds to improve the community (people or animals)., 指提高民族素质。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 井, 辶, 中, 禾, 䒑, 口, 羊, 君

Chinese meaning: 指提高民族素质。

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học xã hội.

Example: 古代思想家强调进种善群的重要性。

Example pinyin: gǔ dài sī xiǎng jiā qiáng diào jìn zhǒng shàn qún de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Các nhà tư tưởng thời cổ đại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuyển chọn giống tốt để cải thiện cộng đồng.

进种善群
jìn zhǒng shàn qún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyển chọn giống tốt để cải thiện cộng đồng (người hoặc động vật).

Selecting good seeds to improve the community (people or animals).

指提高民族素质。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进种善群 (jìn zhǒng shàn qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung