Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进利除害

Pinyin: jìn lì chú hài

Meanings: Thúc đẩy lợi ích và loại bỏ những điều gây hại, To promote benefits and eliminate harm., 犹言兴利除害。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 井, 辶, 刂, 禾, 余, 阝, 口

Chinese meaning: 犹言兴利除害。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của cải thiện tình hình bằng cách cân nhắc cả mặt tích cực và tiêu cực.

Example: 政府采取措施进利除害。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī jìn lì chú hài 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp thúc đẩy lợi ích và loại bỏ tác hại.

进利除害
jìn lì chú hài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thúc đẩy lợi ích và loại bỏ những điều gây hại

To promote benefits and eliminate harm.

犹言兴利除害。兴办对国家人民有益利的事业,除去各种弊端。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进利除害 (jìn lì chú hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung