Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进壤广地

Pinyin: jìn rǎng guǎng dì

Meanings: Mở rộng lãnh thổ, giành thêm đất đai., Expand territory and gain more land., 指扩展地域。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 井, 辶, 土, 襄, 广, 也

Chinese meaning: 指扩展地域。

Grammar: Thành ngữ này mô tả quá trình mở rộng biên giới hoặc chiếm hữu nhiều đất đai hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代的帝王常常通过战争来进壤广地。

Example pinyin: gǔ dài de dì wáng cháng cháng tōng guò zhàn zhēng lái jìn rǎng guǎng dì 。

Tiếng Việt: Những vị vua thời cổ đại thường thông qua chiến tranh để mở rộng lãnh thổ.

进壤广地
jìn rǎng guǎng dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng lãnh thổ, giành thêm đất đai.

Expand territory and gain more land.

指扩展地域。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
广#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...