Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进旅退旅
Pinyin: jìn lǚ tuì lǚ
Meanings: Cùng tiến cùng lùi (ý nói phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong một nhóm hoặc đội ngũ)., Advance and retreat together (indicating coordination among members of a group or team)., 旅共,同。与众人一起进退。形容跟着大家走,自己没有什么主张。[出处]《礼记·乐记》“今夫古乐,进旅退旅。”《国语·越语上》吾不欲匹夫之勇也,欲其旅进旅退也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 井, 辶, 方, 𠂉, 艮
Chinese meaning: 旅共,同。与众人一起进退。形容跟着大家走,自己没有什么主张。[出处]《礼记·乐记》“今夫古乐,进旅退旅。”《国语·越语上》吾不欲匹夫之勇也,欲其旅进旅退也。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự đồng bộ và kỷ luật trong một tập thể, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức.
Example: 士兵们训练有素,能做到进旅退旅。
Example pinyin: shì bīng men xùn liàn yǒu sù , néng zuò dào jìn lǚ tuì lǚ 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ được huấn luyện bài bản, có thể cùng tiến cùng lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng tiến cùng lùi (ý nói phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong một nhóm hoặc đội ngũ).
Nghĩa phụ
English
Advance and retreat together (indicating coordination among members of a group or team).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅共,同。与众人一起进退。形容跟着大家走,自己没有什么主张。[出处]《礼记·乐记》“今夫古乐,进旅退旅。”《国语·越语上》吾不欲匹夫之勇也,欲其旅进旅退也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế