Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进击

Pinyin: jìn jī

Meanings: Tiến công, tấn công mạnh mẽ, To launch an offensive, to attack vigorously., ①进攻;攻击。[例]向敌军进击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 井, 辶, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①进攻;攻击。[例]向敌军进击。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh khốc liệt.

Example: 士兵们正准备向敌人进击。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zhǔn bèi xiàng dí rén jìn jī 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang chuẩn bị tấn công vào kẻ thù.

进击
jìn jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến công, tấn công mạnh mẽ

To launch an offensive, to attack vigorously.

进攻;攻击。向敌军进击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进击 (jìn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung