Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进发

Pinyin: jìn fā

Meanings: Tiến lên phía trước, xuất phát để đến nơi khác, To set off, to advance forward., ①向某个方向前进。[例]向长沙进发。[例]向首都进发。[例]火车向北京进发。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 井, 辶, 发

Chinese meaning: ①向某个方向前进。[例]向长沙进发。[例]向首都进发。[例]火车向北京进发。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh hành động bắt đầu chuyến đi hoặc nhiệm vụ.

Example: 队伍整装待发,准备向目的地进发。

Example pinyin: duì wu zhěng zhuāng dài fā , zhǔn bèi xiàng mù dì dì jìn fā 。

Tiếng Việt: Đội ngũ đã sẵn sàng, chuẩn bị tiến lên đến đích.

进发
jìn fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên phía trước, xuất phát để đến nơi khác

To set off, to advance forward.

向某个方向前进。向长沙进发。向首都进发。火车向北京进发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进发 (jìn fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung