Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进德脩业

Pinyin: jìn dé xiū yè

Meanings: Giống nghĩa với “进德修业”: Nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệp., Similar meaning to '进德修业': Improve moral character and cultivate professional skills., 指增进道德与建立功业。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 井, 辶, 彳, 𢛳, 丨, 亻, 一

Chinese meaning: 指增进道德与建立功业。

Grammar: Biến thể của “进德修业”, có cùng ý nghĩa và cách sử dụng.

Example: 修身齐家治国平天下,首先要进德脩业。

Example pinyin: xiū shēn qí jiā zhì guó píng tiān xià , shǒu xiān yào jìn dé xiū yè 。

Tiếng Việt: Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ, trước tiên phải nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệp.

进德脩业
jìn dé xiū yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nghĩa với “进德修业”: Nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệp.

Similar meaning to '进德修业': Improve moral character and cultivate professional skills.

指增进道德与建立功业。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...