Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进兵

Pinyin: jìn bīng

Meanings: Đưa quân tiến lên, tấn công, To advance troops, to launch an attack., ①派兵前往目的地。[例]进兵北略地。——《战国策·燕策》。[例]进兵围邯郸。——《史记·魏公子列传》。[例]进兵击秦军。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 辶, 丘, 八

Chinese meaning: ①派兵前往目的地。[例]进兵北略地。——《战国策·燕策》。[例]进兵围邯郸。——《史记·魏公子列传》。[例]进兵击秦军。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh.

Example: 敌军正在向边境进兵。

Example pinyin: dí jūn zhèng zài xiàng biān jìng jìn bīng 。

Tiếng Việt: Quân địch đang tiến quân tới biên giới.

进兵
jìn bīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa quân tiến lên, tấn công

To advance troops, to launch an attack.

派兵前往目的地。进兵北略地。——《战国策·燕策》。进兵围邯郸。——《史记·魏公子列传》。进兵击秦军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...