Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进善退恶

Pinyin: jìn shàn tuì è

Meanings: Tiến cử người tài giỏi và loại bỏ những kẻ xấu xa., Promote capable people and remove the wicked., 进用贤善,黜退奸恶。[出处]《汉书·何武传》“刺史古之方伯,上所委任,一州表率也,职进善退恶。”[例]忠肃恭懿,远谢八元之名;~,近惭二君之美。——唐·苏頲《太阳亏为宰臣乞退表》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 井, 辶, 䒑, 口, 羊, 艮, 亚, 心

Chinese meaning: 进用贤善,黜退奸恶。[出处]《汉书·何武传》“刺史古之方伯,上所委任,一州表率也,职进善退恶。”[例]忠肃恭懿,远谢八元之名;~,近惭二君之美。——唐·苏頲《太阳亏为宰臣乞退表》。

Grammar: Thành ngữ này nói về nghệ thuật lãnh đạo, đặc biệt trong việc tuyển chọn nhân tài và thanh lọc tổ chức.

Example: 作为领导,要懂得进善退恶。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo , yào dǒng de jìn shàn tuì è 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, phải biết tiến cử người tài và loại bỏ kẻ xấu.

进善退恶
jìn shàn tuì è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến cử người tài giỏi và loại bỏ những kẻ xấu xa.

Promote capable people and remove the wicked.

进用贤善,黜退奸恶。[出处]《汉书·何武传》“刺史古之方伯,上所委任,一州表率也,职进善退恶。”[例]忠肃恭懿,远谢八元之名;~,近惭二君之美。——唐·苏頲《太阳亏为宰臣乞退表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进善退恶 (jìn shàn tuì è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung